
fd
11 đ
| Thông số chung | |
| Hãng sản xuất : | HP |
| Cỡ giấy : | A4 |
| Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
| Kích thước (mm) : | 437,5 x 292 x 162 |
| Trọng lượng (kg) : | 4 |
| Kiểu in : | In phun mầu |
| Độ phân giải khi in : | 4800 x 1200dpi |
| Bộ nhớ máy in : | SDRAM: 16 MB; Flash: 4 MB; NVRAM: 4 KB |
| Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) : | 29tờ |
| Tốc độ in mầu(Tờ/phút) : | 23tờ |
| Độ phân giải khi Scan : | 1200dpi |
| Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) : | 48 |
| Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) : | 29 cpm |
| Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) : | 23 cpm |
| Số bản copy liên tục : | 9 Trang |
| Tỉ lệ Zoom : | 25 to 200% |
| Phụ kiện bán kèm : | • – |
| Nguồn điện sử dụng : | • – |
| Công suất tiêu thụ(W) : | 22.8 |