
fd
11 đ
| Tốc độ in | 12.5 ipm (black), 9.3 ipm (color) in 2 mặt tự động, in nhãn đĩa 2 Đầu nạp giấy |
| Cỡ giọt mực | min .1pl |
| Độ phân giải in | 9600 x 2400 dpi |
| Độ phân giải quét | 2400 x 4800 dpi |
| Color | 48 bit |
| Phần mềm kèm theo | Full HD Movie Print, Easy-PhotoPrint EX |
| Cartridges | PG – 725, CL – 726 C/M/Y/KWireless LAN b/g/n, USB 2.0 Hi-Speed |
| Kết nối | Khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0, PictBridge |